Có 2 kết quả:
調嘴 tiáo zuǐ ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ • 调嘴 tiáo zuǐ ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold forth
(2) to quibble
(2) to quibble
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold forth
(2) to quibble
(2) to quibble
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh